Sản xuất thép hình V50x50 mạ kẽm thép hình V cán nóng tại kho tphcm ASEAN STEEL chuyên cung cấp thép hình V mạ kẽm uy tín lớn nhất tại miền nam với đầy đủ đa dạng quy cách, kich thước và trọng lượng đến từ các thương hiệu trong nước như : Thép V Nhà Bè, Thép V An Khánh, Thép V Vinaone, Thép V Tổ hợp,… Và bao gồm các sản phẩm được nhập khẩu từ Trung Quốc, HàN Quốc, Nhật Bản, Mỹ, Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ,…..

Dịch vụ gia công thép hình V50x50 mạ kẽm nhúng nóng tại kho tphcm
Bảng báo giá thép V50x50 đen, mạ kẽm, nhúng nóng mạ kẽm của các nhà máy Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone…
Mác thép V5: SS400 – Q235B – A36 – S235JR – GR.A – GR.B
Tiêu chuẩn mác tehps V5 : ASTM – JIS G3010 – GB/T 700 – EN10025-2
Xuất xứ : Việt Nam + Nhập khẩu : Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan
Độ dày: 2 đến 5mm
Chiều dài : 6 mét – 12 mét ( đặt hàng theo yêu cầu )

Sản phẩm thép hình V50x50 dày 5mm hàng Nhà Máy Thép Miền Nam Vnsteel
ASEAN STEEL xin cập nhật báo giá Thép V50x50 mới nhất từ các nhà máy uy tín Hòa Phát, Vinaone, Miền Nam, và sản phẩm nhập khẩu tới quý vị khách hàng. sản phẩm chính hãng + có đầy đủ chứng nhận CO/CQ từ nhà máy + cam kết giá gốc cạnh tranh nhất thị trường + chiết khấu % cao + luôn có hàng số lượng lớn
Quý khách cần tư vấn lựa chọn thép hình cho công trình của mình, hay cần tham khảo thêm chi tiết thông tin về thép V50*50. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi hoặc tham khảo ngay dưới đây
Những thông số sắt thép V50x50
Thép V50x50 là loại thép chữ V được thiết kế 2 cạnh có kích thước đều nhau và bằng 50mm. Sở hưu ưu điểm vượt trọi về độ cứng, vững chắc và cân bằng, chịu lực tốt, thép hình V50x50 ngày càng được sử dụng nhiều
Một số ứng dụng phổ biến thường thấy như : xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, làm đòn cân, công nghiệp đóng tàu, làm giàn khoan, xây dựng cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho hàng,…
Bảng Báo giá thép V : mới nhất từ các nhà máy
Những thông sô thép V50x50 chi tiết
Q235B – S235JR – GR.A – GR.B – SS400 – A36
MÁC THÉP
ASTM, JIS G3101, KG S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131
TIÊU CHUẨN
XUẤT XỨ
Nội địa : Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone
Nhập khẩu : Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan
Độ dày thép : 2mm – 5mm
QUY CÁCH
Chiều dài thép : 6 mét – 12 mét
Thông số thép V : chi tiết nhất
Bảng thành phần hóa học thép V50*50
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Ni | Ce | Cu |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.4 | 1.20 | 0.0040 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | 0.05 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.051 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | |||
GR.A | 0.21 | 0.5 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Các đặc tính cơ lý thép V50*50
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Mác thép | TempºC | YS Mpa | TS Mpa | EL % |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Trọng lượng sắt thép V50
Trọng lượng thép V50x50 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài cây thép. Tuy theo hãng sản xuất mà trọng lượng cũng khác nhau
Kích thước | Độ dày | W/cây 6m | W/cây 12m |
V50*50 | 2 | 12,0 | 24,0 |
2,5 | 12,5 | 25,0 | |
3 | 13,0 | 26,0 | |
3,5 | 15,0 | 30,0 | |
3,8 | 16,0 | 32,0 | |
4 | 17,0 | 34,0 | |
4,3 | 17,5 | 35,0 | |
4,5 | 20,0 | 40,0 | |
5 | 22,0 | 44,0 |
Cách tính Trọng lượng thép hình: cách tính + bảng tra chi tiết
Báo giá thép V50x50 mới nhất
ASEAN STEEL chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép V50x50 mới nhất, gồm bảng giá thép V50*50 của các nhà máy thép Hòa Phát, Miền Nam, Vinaone. Đối với các sản phẩm nhập khẩu, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi :
- Độ dày : từ 2mm đến 5mm
- Loại : đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Trọng lượng : từ 12 kg/cây đến 22 kg/cây 6 mét
- Xuất xứ : thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Vinaone

Bảng báo giá thép V50x50 Hòa Phát
Quy cách | Độ dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V50x50 | 2 | 174.000 | 229.000 | 253.000 |
2,5 | 181.250 | 238.500 | 263.500 | |
3 | 188.500 | 248.000 | 274.000 | |
3,5 | 217.500 | 286.000 | 316.000 | |
3,8 | 232.000 | 305.000 | 336.000 | |
4 | 246.500 | 341.500 | 367.000 | |
4,3 | 253.750 | 351.250 | 378.500 | |
4,5 | 290.000 | 391.000 | 430.000 | |
5 | 319.000 | 430.000 | 472.000 |
Bảng báo giá thép V50 Miền Nam
Quy cách | Độ dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V50*50 | 2 | 160.080 | 210.760 | 241.840 |
2,5 | 166.750 | 228.500 | 251.500 | |
3 | 173.420 | 237.240 | 261.160 | |
3,5 | 200.100 | 272.200 | 299.800 | |
3,8 | 213.4440 | 289.680 | 310.120 | |
4 | 226.780 | 314.980 | 338.440 | |
4,3 | 233.450 | 323.950 | 348.100 | |
4,5 | 266.800 | 368.800 | 396.400 | |
5 | 293.480 | 395.680 | 435.040 |
Bảng báo giá thép V50x50 Vinaone
Quy cách | Độ dày | Đen | Mạ kẽm | Nhúng kẽm |
V50*50 | 2 | 157.900 | 203.800 | 224.200 |
2,5 | 164.063 | 203.875 | 233.125 | |
3 | 170.225 | 210.950 | 242.050 | |
3,5 | 194.875 | 252.250 | 277.750 | |
3,8 | 207.200 | 268.400 | 295.600 | |
4 | 219.525 | 291.775 | 313.450 | |
4,3 | 225.688 | 210.063 | 322.375 | |
4,5 | 256.500 | 341.500 | 367.000 | |
5 | 281.150 | 374.650 | 392.700 |

Công ty cung cấp thép hình V50x50x5mm Nhà Bè giá tốt nhất tại TPHCM
Địa chỉ cung cấp Giá thép hình H I U V mới nhất
Đơn giá thép V50x50 so với các kích thước khác