Báo giá thép V mạ kẽm | Thép hình V25 V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 giá rẻ uy tín chất lượng tốt nhất trên thị trường tại Thành Phố Hồ Chí Minh.
ASEAN STEEL xin gửi đến tất cả quý vị khách hàng bảng báo giá sắt thép hình V mạ kẽm từ các thương hiệu nhà máy thép V Nhà Bè, Thép V Vinaone, Thép V tổ hợp, Thép V An Khánh,…. Mọi người cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé !
Sắt thép là nguyên liệu được sử dụng rất nhiều trong các dự án công trình xây dựng hàng ngày. Thép định hình kết cấu tạo sự vững chắc cho công trình. Nhưng thép hình vẫn là thép đang sử dụng phổ biến và ngày càng đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Đối vưới sắt thép hình có nhiều loại khác nhau như : Thép hình I, thép hình H, thép hình U, thép hình C, thép hình Z,…Mỗi loại đều có các đặc tính và ứng dụng cho những mục đích khác nhau. Trong bài viết này ASEAN STEEL sẽ giới thiệu đến quý vị khách hàng về sản phẩm sắt thép hình V hay còn được gọi là thép chữ V.
Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100
Công ty xin cập nhật bảng báo giá sắt thép hình V đen, thép hình V mạ kẽm, thép hình V mạ kẽm nhúng nóng với đầy đủ các quy cách, trọng lượng và báo giá theo chủng loại và số lượng. Mọi chi tiết xin liên hệ văn phòng kinh doanh qua số máy :
0941.900.713 – 0947.900.713
Phòng Kinh Doanh
Bảng giá thép hình V nhà bè
Là đơn vị sản xuất sắt thép trực thuộc của tổng công ty sắt thép Việt Nam ( VNSTEEL).
1. Bảng giá thép hình V nhà bè đen
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ MỚI NHẤT HÔM NAY | ||
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | VNĐ/KG |
Thép V25x25x3lyx6m | 5.57 | 15000 |
Thép V30x30x3lyx6m | 6.98 | 15000 |
Thép V40x40x3lyx6m | 10.2 | 15000 |
Thép V40x40x4lyx6m | 13.21 | 15000 |
Thép V40x40x5lyx6m | 17.88 | 15000 |
Thép V50x50x3lyx6m | 13.19 | 15000 |
Thép V50x50x4lyx6m | 17.10 | 15000 |
Thép V50x50x5lyx6m | 20.87 | 15000 |
Thép V50x50x5lyx6m | 21.96 | 15000 |
Thép V50x50x6lyx6m | 26.67 | 15000 |
Thép V60x60x5lyx6m | 26.14 | 15000 |
Thép V60x60x6lyx6m | 30.69 | 15000 |
Thép V63x63x4lyx6m | 23.60 | 15000 |
Thép V63x63x5lyx6m | 27.81 | 15000 |
Thép V63x63x6lyx6m | 32.81 | 15000 |
Thép V65x65x5lyx6m | 27.81 | 15000 |
Thép V65x65x6lyx6m | 34.56 | 15000 |
Thép V70x70x6lyx6m | 36.79 | 15000 |
Thép V70x70x7lyx6m | 42.22 | 15000 |
Thép V75x75x6lyx6m | 39.49 | 15000 |
Thép V75x75x8lyx6m | 52.50 | 15000 |
Thép V100x100x10lyx6m | 90 | 15000 |
Thép V100x100x10lyx12m | 180 | 15000 |
2. Bảng báo giá thép thép hình V nhà bè mạ kẽm điện phân
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ MẠ KẼM MỚI NHẤT HÔM NAY | ||
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | VNĐ/KG |
Thép V25x25x3lyx6m | 5.57 | 18000 |
Thép V30x30x3lyx6m | 6.98 | 18000 |
Thép V40x40x3lyx6m | 10.2 | 18000 |
Thép V40x40x4lyx6m | 13.21 | 18000 |
Thép V40x40x5lyx6m | 17.88 | 18000 |
Thép V50x50x3lyx6m | 13.19 | 18000 |
Thép V50x50x4lyx6m | 17.10 | 18000 |
Thép V50x50x5lyx6m | 20.87 | 18000 |
Thép V50x50x5lyx6m | 21.96 | 18000 |
Thép V50x50x6lyx6m | 26.67 | 18000 |
Thép V60x60x5lyx6m | 26.14 | 18000 |
Thép V60x60x6lyx6m | 30.69 | 18000 |
Thép V63x63x4lyx6m | 23.60 | 18000 |
Thép V63x63x5lyx6m | 27.81 | 18000 |
Thép V63x63x6lyx6m | 32.81 | 18000 |
Thép V65x65x5lyx6m | 27.81 | 18000 |
Thép V65x65x6lyx6m | 34.56 | 18000 |
Thép V70x70x6lyx6m | 36.79 | 18000 |
Thép V70x70x7lyx6m | 42.22 | 18000 |
Thép V75x75x6lyx6m | 39.49 | 18000 |
Thép V75x75x8lyx6m | 52.50 | 18000 |
Thép V100x100x10lyx6m | 90 | 18000 |
Thép V100x100x10lyx12m | 180 | 18000 |
3. Bảng giá thép hình V nhà bè mạ kẽm nhúng nóng
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG MỚI NHẤT HÔM NAY | ||
QUY CÁCH | TRỌNG LƯỢNG | VNĐ/KG |
Thép V25x25x3lyx6m | 5.57 | 21000 |
Thép V30x30x3lyx6m | 6.98 | 21000 |
Thép V40x40x3lyx6m | 10.2 | 21000 |
Thép V40x40x4lyx6m | 13.21 | 21000 |
Thép V40x40x5lyx6m | 17.88 | 21000 |
Thép V50x50x3lyx6m | 13.19 | 21000 |
Thép V50x50x4lyx6m | 17.10 | 21000 |
Thép V50x50x5lyx6m | 20.87 | 21000 |
Thép V50x50x5lyx6m | 21.96 | 21000 |
Thép V50x50x6lyx6m | 26.67 | 21000 |
Thép V60x60x5lyx6m | 26.14 | 21000 |
Thép V60x60x6lyx6m | 30.69 | 21000 |
Thép V63x63x4lyx6m | 23.60 | 21000 |
Thép V63x63x5lyx6m | 27.81 | 21000 |
Thép V63x63x6lyx6m | 32.81 | 21000 |
Thép V65x65x5lyx6m | 27.81 | 21000 |
Thép V65x65x6lyx6m | 34.56 | 21000 |
Thép V70x70x6lyx6m | 36.79 | 21000 |
Thép V70x70x7lyx6m | 42.22 | 21000 |
Thép V75x75x6lyx6m | 39.49 | 21000 |
Thép V75x75x8lyx6m | 52.50 | 21000 |
Thép V100x100x10lyx6m | 90 | 21000 |
Thép V100x100x10lyx12m | 180 | 21000 |
MỌI THẮC MẮC GIÁ CẢ THÔNG TIN SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ ĐẾN VĂN PHÒNG KINH DOANH QUA SỐ MÁY :
0941.900.713 – 0947.900.713
PHÒNG KINH DOANH
XÊM THÊM : BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN TRƠN MẠ KẼM
Bảng báo giá thép hình V An Khánh
Xin gửi đến quý vị khách hàng đơn giá thép hình V An Khánh đen, mạ kẽm, nhúng kẽm bao gồm các quy cách kích thước : Thép V63x63 V70x70 V75x75 V80x80 V90x90 V100x100 V120x120 V130x130.
1. Bảng giá thép hình V An Khánh đen
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH | ||
QUY CÁCH | KG/CÂY | VNĐ/KG |
Thép V63x63x5lyx6m | 28 | 14500 |
Thép V63x63x6lyx6m | 33 | 14500 |
Thép V70x70x5lyx6m | 31 | 14500 |
Thép V70x70x6lyx6m | 38 | 14500 |
Thép V70x70x7lyx6m | 44 | 14500 |
Thép V75x75x5lyx6m | 33 | 14500 |
Thép V75x75x6lyx6m | 39 | 14500 |
Thép V75x75x7lyx6m | 47 | 14500 |
Thép V75x75x8lyx6m | 52 | 14500 |
Thép V80x80x6lyx6m | 44 | 14500 |
Thép V80x80x7lyx6m | 48 | 14500 |
Thép V80x80x8lyx6m | 57 | 14500 |
Thép V90x90x6lyx6m | 47 | 14500 |
Thép V90x90x7lyx6m | 55 | 14500 |
Thép V90x90x8lyx6m | 64 | 14500 |
Thép V90x90x9lyx6m | 70 | 14500 |
Thép V100x100x7lyx6m | 63 | 14500 |
Thép V100x100x8lyx6m | 70 | 14500 |
Thép V100x100x9lyx6m | 80 | 14500 |
Thép V100x100x10lyx6m | 85 | 14500 |
Thép V120x120x8lyx12m | 172 | 14500 |
Thép V120x120x10lyx12m | 210 | 14500 |
Thép V120x120x12lyx12m | 250 | 14500 |
Thép V130x130x10lyx12m | 230 | 14500 |
Thép V130x130x12lyx12m | 270 | 14500 |
2. Bảng giá thép hình V An Khánh mạ kẽm điện phân
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN | ||
QUY CÁCH | KG/CÂY | VNĐ/KG |
Thép V63x63x5lyx6m | 28 | 17500 |
Thép V63x63x6lyx6m | 33 | 17500 |
Thép V70x70x5lyx6m | 31 | 17500 |
Thép V70x70x6lyx6m | 38 | 17500 |
Thép V70x70x7lyx6m | 44 | 17500 |
Thép V75x75x5lyx6m | 33 | 17500 |
Thép V75x75x6lyx6m | 39 | 17500 |
Thép V75x75x7lyx6m | 47 | 17500 |
Thép V75x75x8lyx6m | 52 | 17500 |
Thép V80x80x6lyx6m | 44 | 17500 |
Thép V80x80x7lyx6m | 48 | 17500 |
Thép V80x80x8lyx6m | 57 | 17500 |
Thép V90x90x6lyx6m | 47 | 17500 |
Thép V90x90x7lyx6m | 55 | 17500 |
Thép V90x90x8lyx6m | 64 | 17500 |
Thép V90x90x9lyx6m | 70 | 17500 |
Thép V100x100x7lyx6m | 63 | 17500 |
Thép V100x100x8lyx6m | 70 | 17500 |
Thép V100x100x9lyx6m | 80 | 17500 |
Thép V100x100x10lyx6m | 85 | 17500 |
Thép V120x120x8lyx12m | 172 | 17500 |
Thép V120x120x10lyx12m | 210 | 17500 |
Thép V120x120x12lyx12m | 250 | 17500 |
Thép V130x130x10lyx12m | 230 | 17500 |
Thép V130x130x12lyx12m | 270 | 17500 |
3. Bảng giá thép hình V An Khánh mạ kẽm nhúng nóng
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V AN KHÁNH MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | ||
QUY CÁCH | KG/CÂY | VNĐ/KG |
Thép V63x63x5lyx6m | 28 | 20500 |
Thép V63x63x6lyx6m | 33 | 20500 |
Thép V70x70x5lyx6m | 31 | 20500 |
Thép V70x70x6lyx6m | 38 | 20500 |
Thép V70x70x7lyx6m | 44 | 20500 |
Thép V75x75x5lyx6m | 33 | 20500 |
Thép V75x75x6lyx6m | 39 | 20500 |
Thép V75x75x7lyx6m | 47 | 20500 |
Thép V75x75x8lyx6m | 52 | 20500 |
Thép V80x80x6lyx6m | 44 | 20500 |
Thép V80x80x7lyx6m | 48 | 20500 |
Thép V80x80x8lyx6m | 57 | 20500 |
Thép V90x90x6lyx6m | 47 | 20500 |
Thép V90x90x7lyx6m | 55 | 20500 |
Thép V90x90x8lyx6m | 64 | 20500 |
Thép V90x90x9lyx6m | 70 | 20500 |
Thép V100x100x7lyx6m | 63 | 20500 |
Thép V100x100x8lyx6m | 70 | 20500 |
Thép V100x100x9lyx6m | 80 | 20500 |
Thép V100x100x10lyx6m | 85 | 20500 |
Thép V120x120x8lyx12m | 172 | 20500 |
Thép V120x120x10lyx12m | 210 | 20500 |
Thép V120x120x12lyx12m | 250 | 20500 |
Thép V130x130x10lyx12m | 230 | 20500 |
Thép V130x130x12lyx12m | 270 | 20500 |
MỌI THẮC MẮC GIÁ CẢ THÔNG TIN SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ ĐẾN VĂN PHÒNG KINH DOANH QUA SỐ MÁY :
0941.900.713 – 0947.900.713
PHÒNG KINH DOANH
Bảng báo giá thép hình V tổ hợp
Thép hình V tổ hợp là hàng được sản xuất trong nước và nhập khẩu bao gồm các quy cách như sau : V30x30, V40x40, V50x50, …..
1. Bảng giá thép V tổ hợp đen
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TỔ HỢP | ||
QUY CÁCH | KG/CÂY | VNĐ/KG |
Thép V30x30x2lyx6m | 13000 | |
Thép V30x30x3lyx6m | 13000 | |
Thép V40x40x2lyx6m | 13000 | |
Thép V40x40x2.5lyx6m | 13000 | |
Thép V40x40x2.5lyx6m | 13000 | |
Thép V40x40x3lyx6m | 13000 | |
Thép V40x40x4lyx6m | 13000 | |
Thép V50x50x2.5lyx6m | 13000 | |
Thép V50x50x3lyx6m | 13000 | |
Thép V50x50x4lyx6m | 13000 | |
Thép V50x50x5lyx6m | 13000 | |
Thép V50x50x6lyx6m | 13000 |
2. Bảng báo giá thép hình V tổ hợp mạ kẽm điện phân
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TỔ HỢP MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN | ||
QUY CÁCH | KG/CÂY | VNĐ/KG |
Thép V30x30x2lyx6m | 16000 | |
Thép V30x30x3lyx6m | 16000 | |
Thép V40x40x2lyx6m | 16000 | |
Thép V40x40x2.5lyx6m | 16000 | |
Thép V40x40x2.5lyx6m | 16000 | |
Thép V40x40x3lyx6m | 16000 | |
Thép V40x40x4lyx6m | 16000 | |
Thép V50x50x2.5lyx6m | 16000 | |
Thép V50x50x3lyx6m | 16000 | |
Thép V50x50x4lyx6m | 16000 | |
Thép V50x50x5lyx6m | 16000 | |
Thép V50x50x6lyx6m | 16000 |
3. Bảng báo giá thép hình V tổ hợp mạ kẽm nhúng nóng
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TỔ HỢP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | ||
QUY CÁCH | KG/CÂY | VNĐ/KG |
Thép V30x30x2lyx6m | 19000 | |
Thép V30x30x3lyx6m | 19000 | |
Thép V40x40x2lyx6m | 19000 | |
Thép V40x40x2.5lyx6m | 19000 | |
Thép V40x40x2.5lyx6m | 19000 | |
Thép V40x40x3lyx6m | 19000 | |
Thép V40x40x4lyx6m | 19000 | |
Thép V50x50x2.5lyx6m | 19000 | |
Thép V50x50x3lyx6m | 19000 | |
Thép V50x50x4lyx6m | 19000 | |
Thép V50x50x5lyx6m | 19000 | |
Thép V50x50x6lyx6m | 19000 |
MỌI THẮC MẮC GIÁ CẢ THÔNG TIN SẢN PHẨM XIN LIÊN HỆ ĐẾN VĂN PHÒNG KINH DOANH QUA SỐ MÁY :
0941.900.713 – 0947.900.713
PHÒNG KINH DOANH
– Tất cả các bảng báo giá trên đã bao gồm chi phí VAT 10%
– Cam kết sản phẩm mới 100% chưa qua sử dụng
– Dung sai do nhà sản xuất quy định +-5%
– Hổ trơ vận chuyển hàng hóa toàn quốc.
– Giá sắt thép hình V không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng trên tất cả các hệ thống bán hàng của ASEAN STEEl do sự tác động của rất nhiều yếu tố và để biết giá thép hình V chính xác nhất, quý vị khách hàng nên liên hệ trực tiếp đến văn phòng kinh doanh của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tốt nhất.
Thép hình V là gì ?
Sắt thép hình V hay được gọi là thép chữ V có hình dáng giống chữ V in hoa trong bảng chữ cái Tiếng Việt. Thép hình V sở hữu quy cách, kích thước đa dạng được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Hiện tại, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu sản xuất thép hình V, nhưng để phân loại theo cơ chế làm việc và mục đích sử dụng thì có 3 loại chính :
– Thép hình V đen
– Thép hình V mạ kẽm
– Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

Thép hình V đen nhà bè ( Thép hình V miền nam)
Giá sắt thép được bán ra phụ thuộc và quy cách kích thước và trọng lượng, chủng loại (hàng đen hoặc mạ kẽm ), thương hiệu trong nước hay hàng nhập khẩu, giá nguyên liệu, biến động thị trường thế giới và các chính sách của đơn vị phân phối, đại lý,… Để mua được sắt thép hình V chính hàng, đúng giá cả cùng các dịch vụ bảo hành với đầy đủ chính sách và giấy tờ chứng chỉ chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa quý vị khách hàng hãy liên hệ cho công ty ASEAN STEEL chúng tôi sẽ gửi bảng báo giá thép V tốt nhất đến với quý khách.
Phân loại sắt thép hình V
Bây giờ có rất nhiều cách phân loại sắt thép hình V có thể phân loại thép sản phẩm, đặc điểm và cấu tạo,… Tuy nhiên nhà sản xuất thường phân loại thép hình V theo 3 loại sau đây :
1. Thép hình V đen ( Đã giới thiệu trên)
2. Thép hình V mạ kẽm điện phân
3. Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng

2. Thép hình V mạ kẽm là gì ?
Thép hình V mạ kẽm là thép nhằm tăng cường khả năng chống lại các tác động của môi trường giúp thép không bị gỉ sét theo thời gian bằng cách phủ lên lớp kẽm lên bề mặt sản phẩm thép V bằng cách phun hoặc xịt được gọi là thép hình V mạ kẽm điện phân.

Ưu điểm và nhược điểm của sắt thép hình V mạ kẽm giá tốt tại kho tphcm
Ưu điểm :
+ Thép hình V mạ kẽm điện phân được phủ lớp kẽm mỏng từ 20 đến 30 micron nên bề mặt thép hình V sẽ sáng bóng và rất đẹp
– Chi phí giá thành rẻ
– Trong quá trình gia công mạ kẽm sản phẩm không bị cong vênh, biến dạng.
Nhược điểm :
+ Đối với những sản phẩm thép ống và hộp mạ kẽm điện phân lớp kẽm chỉ bám bề mặt bên ngoài.
+ Tuổi thọ lớp mạ kẽm khoảng 2 đến 3 năm.
3. Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng cũng là phương pháp mạ kẽm nhưng sản phẩm sắt thép được cho vào bể kẽm nóng với nhiệt độ 445 độ C cho đến khi đạt yêu cầu và độ dày và thời gian.

Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 giá rẻ tại kho tphcm
Ưu điểm :
– Phương pháp mạ kẽm nhúng nóng sản phẩm khi nhúng sẽ bám kẽm trên toàn bộ bề mặt sản phẩm
– Độ dày lớp bám kẽm có trung bình từ 70 đến 100 micro
– Tuổi thọ của lớp bám kẽm khoảng 5 đến 10 năm.
– Sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng đa số được ứng dụng cho các sản phẩm bên ngoài, khu vực tiếp với môi trường khắc nghiệt như muối mặn, nước mưa, ánh nắng,…
Nhược điểm :
– Giá mạ kẽm nhúng nóng có giá thành cao
– Độ dày lớp kẽm dày hơn nên bề mặt không được sáng bóng như mạ kẽm điện phân.
Tại sao chúng ta nên sử dụng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng cho sắt thép V ?
+ Thép hình V mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng có các đặc tính như độ cứng và cường độ chịu lực rất cao ngoài ra khả năng chống cắt và cộng hưởng tốt.
+Khả năng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường tạo nên sử vững chắc cho dự án công trình.

Sản phẩm thép hình V và thép hình U sau khi được mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm
Ứng dụng của thép V mạ kẽm :
+ Là sản phẩm được sử dụng thông dụng phổ biến ở các dự án công trình và gia công chế tạo linh kiện sản xuất máy móc ,…
+ Dùng để đóng tàu, làm cột thắp ăng ten, khung sườn xe ô tô, xe tải, làm cột điện cao thế, làm bàn ghế, và một số mặt hàng gia dụng – thẩm mỹ khác.
Tiêu chuẩn của thép V
Đối với sản phẩm thép hình V được sản xuất chủ yếu ở một số quốc gia như Nga, Nhật, Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc và đặc biệt hơn ngày nay ở trong nước có rất nhiều đơn vị sản xuất thép hình V uy tín như thép hình V miền nam, thép V an khánh, thép V tổ hợp,…

Thép hình V50x50x5x6m theo tiêu chuẩn TCVN 7571 - 2006 / Mác thép : CT38 tại kho tphcm
Ngoài ra thép V còn có các tiêu chuẩn khác như :
– Tiêu chuẩn JIS SS400 G3101 của nước Nhật Bản
– Tiêu chuẩn GOST 380 – 88 của nước Nga
– Tiêu chuẩn G3101, SB420, 3020 Mác thép SS400, Q345 của nước Trung Quốc.
Liên hệ ngay để nhận bảng báo giá thép hình V đen - mạ kẽm tốt nhất hôm nay
Nếu quý vị khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm sắt thép hình V xin liên hệ đến phòng kinh doanh qua số máy 24//07 : 0941.900.713 – 0947.900.713 ( Phòng Kinh Doanh)
Quy trình 05 bước mưa hàng tại công ty ASEAN STEEL :
Bước 1 : Tiếp nhận nhu cầu cầu sử dụng sản phẩm thép V của khách hàng
Bước 2 : Phòng kinh doanh gửi bảng báo giá thép V qua zalo, điện thoại, facebook, viber
Bước 3 : Thống nhất đơn giá, thời gian và địa điểm giao nhận hàng hóa
Bước 4 : Chốt đơn hàng và tiến hành thanh toán cọc.
Bước 5 : Giao hàng và thanh toán.

Thép hình V mạ kẽm giao hàng tận nơi tại tỉnh Củ chi
Chúng tôi hổ trợ giao hàng tại nội thành Thành Phố Hồ ChÍ Minh bao gồm các quận huyện sau :
Quận 1, Quận 12, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận Bình Thạnh, Quận Bình Tân, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Phú Nhuận, Quận Gò Vấp, Quận Thủ Đức, Huyện Củ Chi, Huyện Nhà Bè, Huyện Hóc Môn, Huyện Bình Chánh, Huyện Củ Chi,….

Giao hàng thép V tại tỉnh Hậu Giang
Tự hào khi phủ sóng thương hiệu sắt thép đến với 64 tỉnh thành trải dài từ nam ra bắc với 78 chi nhánh bao gồm các tỉnh thành sau :
– Thành Phố Hồ Chí MInh, Đông Nai, Bình Phước, Bình Dương, Bình Thuận, Ninh THuận, Biên Hòa, Tây Ninh,…
– Long An, Hậu Giang, Kiên Giang, Tiền Giang, An Giang, Trà Vinh, Sóc Trăng, Bến Tre, Bạc Liêu, Cần Thơ, Cà Mau, Vĩnh Long, Đồng Tháp,….
– Quảng Nam, Quảng Bình, Quảng Trị, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Phú Yên, Bình Định, Hà Tĩnh, Nghệ An, Kon Tum, Gia Lai, Đắc Nông, ĐẮC Lak, Lâm Đồng, Khánh Hòa,…
– Hà Nội, Thanh Hóa, Quảng Ninh, Hải Phòng, Hà Nam, Hòa Bình, Bắc Kạn, Nam Định, Ninh Bình, Vĩnh Phúc, Hai Dương, Lào Cai,….

Giao sắt thép hình V tại Long An
Ngoài nhập khẩu và phân phối thép hình V ra thì ASAEN STEEL còn cung cấp thêm tất cả các loại sắt thép bao gồm các loại :

Thép hình H U giao hàng tại tphcm
NIỀM TIN LÀ CON ĐƯỜNG !